Thường thì ai nghe đến hai từ “triết học” cũng lắc đầu ngán ngẩm. Lắc đầu vì triết học bị coi là cao siêu, khó hiểu. Ngán ngẩm vì triết học chẳng có mấy ứng dụng trực tiếp lên cuộc sống mưu sinh hàng ngày.
Thực ra, triết học là nền tảng của mọi thứ quanh ta.
Triết học là nghiên cứu về bản chất của thế giới, về sự tồn tại của vạn vật, về việc chúng ta biết hay không biết gì, về cách để chúng ta suy nghĩ về thế giới, về đúng sai phải trái.
Về tổng quan, triết học có 4 nhánh chính.
Siêu hình (metaphysics): trong nhánh này, các triết gia đi tìm câu trả lời cho bản chất của hiện thực, cái gì tạo nên thế giới quanh chúng ta.
Tri thức luận (epistemology): tri thức luận vật lộn với câu hỏi: bản chất của nhận thức là gì? Đâu là chân lý, và đâu là niềm tin? Ta biết những gì, tin những gì, nghi hoặc những gì? Ta có thực sự biết cái mà ta biết không? Và làm sao để ta biết là ta biết?
Đạo đức học (ethics): nhánh này đặt ra những câu hỏi lớn về tốt và xấu: Cái gì là tốt? Cái gì là xấu? Cái gì là thiện và ác? Đúng hay sai được quyết định thế nào? Có cái gì đúng ở bối cảnh này nhưng lại sai ở bối cảnh khác?
Logic học (Logic): bàn về cách tư duy và các phương pháp suy luận, hoạt động như bộ công cụ mạnh mẽ, bổ sung cho rất nhiều các bộ môn khác.
Từ thượng cổ tới hiện đại, con người đã luôn tò mò về bản chất của thế giới.
Chừng nào con người còn tồn tại, họ vẫn sẽ không ngừng suy tư về triết học.
Hãy thử đi ngược dòng thời gian, để xem nền triết học đã xuất hiện và phát triển ra sao.
Thời cổ đại (năm 700 TCN - 250 CN)
Những thế hệ triết gia đầu tiên đã đặt những câu hỏi trực tiếp về bản chất của thế giới xung quanh.
Những sự vật sự việc họ thấy, như trái đất, mặt trời, sấm sét, đặt ra nhiều thắc mắc về bản chất của sự tồn tại là gì, chúng ta nhận thức thế giới ra sao, mối quan hệ giữa thể xác và tinh thần là gì.
Ngoài ra, những triết gia cổ đại này còn phát triển nhiều phương pháp tư duy và lý luận, đặt nền móng cho nền triết học sau này.
Khoảng thế kỷ 6 TCN, ở Trung Hoa xuất hiện một nhân vật là Lão Tử, cha đẻ của Đạo giáo (Taoism).
Theo Đạo giáo, nguồn gốc của vạn vật là Đạo.
Đạo sinh ra vạn vật, nhưng Đạo lại không phải là sự vật. Đạo là tổng hoà của vũ trụ, của những sự tương phản, của sự biến hoá và tuần hoàn không ngừng.
Điều này được thể hiện rất rõ ở biểu tượng âm dương: trong âm có dương, trong dương có âm, âm dương hoà quyện tuần hoàn.
Với Lão Tử, để sống đời đức hạnh, cần hành động theo Đạo: con người cần sống vô vi (không hành động), sống thuận tự nhiên, thả mình theo dòng chảy của vạn vật, nhằm giữ sự hài hoà của thế giới.
Khoảng 500 năm TCN, Khổng Tử xuất hiện, là cha đẻ của Nho giáo (Confucianism).
Nho giáo vốn là tư tưởng triết học mang nhiều màu sắc luân lý.
Khổng Tử chia con người trong xã hội thành vào nhiều thứ bậc, giữa các thứ bậc có những nguyên tắc đạo đức và trách nhiệm riêng.
Vài ví dụ tiêu biểu như:
Vua phải nhân từ với bề tôi
Bề tôi phải trung thành với vua
Con cái phải nghe lời cha mẹ
Cha mẹ phải yêu thương con cái
Ngoài ra, Khổng Tử còn chủ trương cai trị xã hội thông qua đạo đức: người ở thứ bậc cao có trách nhiệm làm tấm gương đạo đức, ví dụ như bậc vua chúa cần làm gương cho dân chúng về sự quang minh chính trực, nhằm cảm hoá và giáo dục dân chúng.
Tư tưởng Nho giáo đã làm nền tảng cốt lõi của xã hội Trung Hoa trong hàng ngàn năm sau.
Siddhartha Gautama, hay còn gọi là Đức Phật, từ một hoàng tử sống trong xa hoa quyền quý, đã từ bỏ tất cả để đi tìm sự giác ngộ, từ đó tạo ra Phật giáo (Buddhism).
Ông phát triển Phật giáo thông qua lý tính và suy luận, thay vì mặc nhiên chấp nhận những lời dạy từ thánh thần.
Đức Phật quan tâm đến những câu hỏi lớn về mục đích sống, nguồn gốc của khổ đau và hạnh phúc, cùng với cách sống cuộc đời tốt đẹp.
Ông thấy rằng sự tồn tại luôn đi cùng với khổ đau, và nỗi khổ đau này đến từ ham muốn của con người. Chừng nào con người còn ham muốn, họ vẫn còn khổ đau.
Theo tư tưởng Phật giáo, mục tiêu tối thượng của cuộc đời là đạt được Niết Bàn (Nirvana): trạng thái vượt qua bản ngã và không còn ràng buộc với nỗi khổ đau luân hồi.
Hướng cái nhìn sang phương tây, cụ thể là Hy Lạp cổ đại, Socrates xuất hiện như một trường hợp vô cùng đặc biệt.
Ông được coi như cha đẻ của triết học phương tây, mặc dù ông không tạo ra trường phái hay học thuyết nào.
Điều đặc biệt của Socrates là phương pháp truy vấn biện chứng, hay còn gọi là phương pháp Socrates (Socratic method): với mỗi vấn đề, ông sẽ đứng ở vị trí kẻ không biết gì, sau đó đặt ra hàng loạt câu hỏi với người đối diện, đào sâu vào cốt lõi, dần dà làm lộ rõ những mâu thuẫn và làm cho người đối diện dần nhận ra mình không hiểu biết đến vậy.
Socrates tin rằng cuộc đời đáng sống là phải luôn đặt ra câu hỏi, nếu không ta sẽ chỉ sống đời vô tri. Hệ thống tư duy của ông đã đặt nền tảng cho các phương pháp lý luận khoa học sau này.
Sau khi người thầy Socrates giã từ cõi đời, học trò của ông là Plato đã đi tiếp những bước chập chững của triết học phương tây.
Plato nổi tiếng với ngụ ngôn cái hang (Allegory of the cave): nơi những con người bình thường chỉ được thấy cái bóng của những sự vật được hắt trên tường hang.
Với ông, những gì con người chúng ta nhận thức được qua giác quan cũng giống như cái bóng trên tường vậy: chỉ là cái bóng của hiện thực, chứ không phải hiện thực.
Đây là nền tảng cho học thuyết về Mô thức (Ethos) của ông.
Ông quan niệm rằng mỗi sự vật trên thế giới này sẽ có một Mô thức (Ethos), một thực thể hoàn hảo bất biến tương ứng.
Ví dụ, khái niệm quả táo sẽ có tồn tại Mô thức về quả táo, mang trong nó mọi tính chất lý tưởng của một quả táo, như là màu đỏ, hình dạng hơi tròn tròn, có vị ngọt chua. Và những quả táo mà con người nhận thức được đều chỉ là cái bóng của Mô thức quả táo.
Đi xa hơn, Plato cho rằng có 2 thế giới tồn tại song song: thế giới của các Mô thức, vốn vĩnh cửu và bất biến, và thế giới giác quan, nơi con người nhận thức mọi thứ bằng giác quan.
Plato tin rằng nếu chỉ dựa vào giác quan để tìm hiểu bản chất thế giới thì không đủ (vì chỉ thấy được cái bóng thôi), mà phải dùng lý tính và suy luận để chạm tới được Mô thức, hay bản chất của mọi vật.
Hướng tiếp cận này được gọi là chủ nghĩa duy lý (Rationalism).
Sau thời Plato là Aristotle, học trò của Plato.
Nhưng Aristotle lại không theo hướng tiếp cận của thầy mình.
Đi ngược lại niềm tin vào những Mô thức lý tưởng bất biến, Aristotle thấy rằng chân lý có thể được tìm ra bằng cách quan sát thế giới.
Dùng lại ví dụ quả táo: bằng giác quan, con người nhận thức được hàng trăm hàng ngàn quả táo, đa dạng về chủng loại và khác nhau trong nhiều khía cạnh. Nhưng mọi quả táo sẽ có những đặc tính chung, và những đặc tính chung đó làm nên tính chất của thứ gọi là quả táo.
Ví dụ như táo là thứ dạng hơi tròn tròn (có thể có quả méo), mọc ra từ cây táo, chín vào mùa thu, vị ngọt và chua. Càng quan sát và trải nghiệm nhiều, chúng ta càng có ý niệm rõ ràng hơn về quả táo.
Nói rộng hơn, theo Aristotle, chân lý tồn tại ở ngay thế giới này (chứ không nằm tách biệt ở một thế giới Mô thức), và chúng ta có thể tìm thấy chân lý thông qua kinh nghiệm và giác quan. Trải nghiệm càng nhiều, ta càng tiến đến gần hơn với sự thật.
Hướng tiếp cận này được gọi là chủ nghĩa duy nghiệm (Empiricism).
Cuộc đối đầu giữa duy lý (Rationalism) và duy nghiệm (Empiricism) sẽ còn tiếp tục rất dài hơi trong lịch sử.
Vào khoảng 300 năm TCN, chủ nghĩa Khắc kỷ (Stoicism) ra đời dưới sự sáng lập của Zeno, và trong vài trăm năm sau, những triết gia như Cicero và Seneca đã giúp truyền bá chủ nghĩa Khắc kỷ khắp đế chế La Mã.
Tư tưởng cốt lõi của Khắc kỷ khuyên ta chỉ nên lo lắng tới những điều ta có thể kiểm soát được, nhằm đạt được sự tĩnh tại nội tâm.
Ví dụ như khi thời tiết chuyển xấu hay người thân qua đời, những người Khắc kỷ sẽ không bị suy sụp tinh thần, do những việc này hoàn toàn nằm ngoài tầm kiểm soát.
Tư tưởng Khắc kỷ còn cho rằng chúng ta cần có trách nhiệm với cảm xúc và suy nghĩ của mình, vì cảm xúc của ta là do ta lựa chọn. Ta vui hay buồn là do ta quyết. Ngoài ra, cảm xúc làm mờ lý trí và phán đoán của ta. Đặt cảm xúc ra khỏi bàn cân sẽ giúp ta ra quyết định sáng suốt hơn.
Thời trung cổ (năm 250 - 1500)
Thời kỳ trung cổ mở ra khi đế chế La Mã sụp đổ, châu Âu tan đàn xẻ nghé và chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ Cơ Đốc giáo.
Những giá trị triết học thời Hy Lạp - La Mã dần phai mờ dưới sự trỗi dậy của Cơ Đốc giáo.
Xã hội giờ đây tìm kiếm câu trả lời trực tiếp cho bản chất vũ trụ thông qua Kinh Thánh chứ không qua những thảo luận triết học. Tuy vậy, vẫn có nhiều học giả thời trung cổ tìm cách hợp nhất triết học Hy Lạp vào giáo lý Cơ Đốc, nhằm tìm ra lời giải thích duy lý cho tôn giáo.
Ở một diễn biến khác, Hồi giáo lan rộng mạnh mẽ, các học giả Hồi giáo lại là người gìn giữ triết học Hy Lạp - La Mã trong một thời gian dài.
Thánh Augustine thành Hippo (Augustine of Hippo) vừa là một con chiên ngoan đạo, vừa là một người với nhiều thắc mắc.
Thời đó, niềm tin của Cơ Đốc giáo xoay quanh việc Chúa là thực thể toàn năng, toàn thiện, toàn tri:
Toàn năng (omnipotent): Chúa có sức mạnh làm mọi thứ
Toàn thiện (omni-benevolent): Chúa luôn luôn tốt
Toàn tri (omniscient): Chúa biết mọi thứ
Augustine tự hỏi tại sao Chúa, vốn được tin là toàn năng - toàn thiện - toàn tri, lại để cái xấu tồn tại.
Và câu trả lời của ông là Chúa tạo ra mọi thứ, trừ cái xấu.
Theo ông, cái xấu không phải là khái niệm riêng biệt, mà cái xấu là sự thiếu vắng của cái tốt: một người lưu manh không phải vì họ sở hữu sự lưu manh, mà do họ thiếu sự tốt lành.
Ngoài ra, ông tin rằng con người có lý tính, và để tạo ra con người có lý tính, Chúa cần cho con người tự do ý chí (free will). Điều này nghĩa là con người được tự do hành động, kể cả hành động tốt hoặc hành động xấu (hành động thiếu tốt).
Con người có thể chọn tuân theo Chúa (hành động tốt) hoặc đi ngược lại lời Chúa (hành động xấu).
Theo cách nghĩ này, niềm tin trong Kinh thánh về một Chúa toàn năng - toàn thiện - toàn tri vẫn được bảo toàn, và cái xấu đến từ sự tự do ý chí nơi con người chúng ta.
Triết gia La Mã Boethius cũng tin vào một Chúa toàn năng - toàn tri - toàn thiện, nhưng điều này lại gợi ra trong ông nhiều câu hỏi về ý chí tự do.
Một câu hỏi lớn làm Boethius băn khoăn: nếu như Chúa toàn tri (biết mọi thứ), vậy làm sao con người có được ý chí tự do?
Ví dụ như việc ta sẽ đi ra ngoài chiều nay: Chúa biết mọi việc trên đời, cả quá khứ hiện tại và tương lai. Việc ra ngoài của ta trong tương lai đã được Chúa biết trước.
Vậy ta không thật sự có tự do ý chí trong việc chọn ra ngoài hay ở nhà chiều nay hay sao?
Câu trả lời của Boethius là cách chúng ta nhìn nhận thời gian khác với Chúa: con người cảm nhận thời gian theo một dòng chảy tuyến tính đi từ quá khứ tới hiện tại và tương lai. Trong khi đó, Boethius tin rằng Chúa tồn tại trong một thực tại vĩnh hằng, nơi quá khứ hiện tại tương lai là một. Chúa nhận biết mọi thứ trong một khoảnh khắc bất tận.
Vậy nên, việc chúng ta định ra ngoài trong tương lai, hay việc chúng ta đang ở nhà, với Chúa, đều nằm trong cùng một thời điểm. Điều này không ngăn cản sự tự do ý chí của con người, và bảo toàn sự toàn năng - toàn tri - toàn thiện của Chúa.
Avicenna là một trong những triết gia Ả Rập vô cùng nổi tiếng.
Tuy là một tín đồ Hồi giáo ngoan đạo, ông lại đi theo tư tưởng và phương pháp lập luận của Aristotle.
Ông quan niệm rằng tinh thần và thể xác là hai thứ tách biệt, thể hiện qua thí nghiệm tưởng tượng tên là Người bay (Flying Man).
Giả sử chúng ta bị bịt mắt, bịt tai, bịt mũi, bịt mồm, trôi lơ lửng trong thinh không, ta sẽ không biết mình có một thể xác do không có cảm nhận vật lý nào. Tuy vậy, ta vẫn nhận thức được mình đang tồn tại.
Vậy cái đang tồn tại là gì?
Avicenna tin rằng đây là tinh thần (spirit) của chúng ta, tách biệt với thể xác.
Anselm là tổng giám mục xứ Canterbury, một chức vụ cao trong hệ thống giáo hội.
Vừa mộ đạo, lại sở hữu tài năng logic, Anselm đã đưa ra những lập luận chứng minh rằng Chúa hiện hữu.
Trong lập luận của mình, ông thừa nhận hai điều:
Điều 1: Chúa là điều vĩ đại nhất mà ta có thể nghĩ bàn
Điều 2: sự hiện hữu thì vĩ đại hơn sự phi hiện hữu.
Ông nói rằng, trong tâm trí chúng ta, tồn tại một ý niệm về thứ vĩ đại nhất. Do Chúa là điều vĩ đại nhất mà ta có thể nghĩ bàn, vậy nên Chúa là điều vĩ đại nhất trong tâm trí ta (điều 1). Nhưng Chúa chỉ tồn tại trong tâm trí lại không vĩ đại bằng Chúa tồn tại ở cả tâm trí và hiện thực (điều 2).
Vậy nên Chúa phải tồn tại. Theo logic này, chỉ cần nghĩ về Chúa thì Chúa tồn tại, ở cả tâm trí và hiện thực.
Vài trăm năm sau, một nhà thần học là Thomas Aquinas đưa ra những lý luận về nguồn gốc của vạn vật.
Lấy ví dụ một vật bất kỳ quanh ta: vật này được hình thành từ một nguyên nhân nào đó.
Rồi những nguyên nhân này lại có nguyên nhân gây ra chúng. Chuỗi nhân quả đó cứ thế kéo dài đến tận cùng.
Thomas Aquinas tin rằng điều này là không thể.
Cần có một nguyên nhân đầu tiên, một nguyên-nhân-không-có-nguyên-nhân, đóng vai trò khởi thuỷ của toàn bộ chuỗi nhân quả trong vũ trụ.
Theo ông, nguyên nhân đầu tiên này là Chúa.
Mặt khác, Thomas Aquinas cũng đi theo lý luận của Aristotle: vũ trụ luôn luôn tồn tại (tức là tồn tại vĩnh cửu).
Vậy thì Chúa nằm đâu trong tiến trình của vũ trụ?
Thomas Aquinas đã dung hoà hai cách nghĩ này và kết luận rằng: Chúa tạo ra vũ trụ và sự vĩnh cửu của vũ trụ.
Lập luận này giúp ông được tôn vinh làm triết gia chính thống của Giáo hội Cơ Đốc.
Thời trung cổ đậm đà màu sắc tôn giáo sẽ dần lui về phía sau, nhường sân khấu cho thời phục hưng mang hơi hướng thế tục hơn.
To be continued:
Reference:
1. Triết học khái lược những tư tưởng lớn (DKBooks)
2. Lược sử triết học (Nigel Warburton)
3. 50 ý tưởng triết học (Ben Dupre)
cuốn plato và con thú mỏ vịt bước vào quán ba có nhiều truyện cười về triết học, bác có thể thử đọc xem ạ